Mysql If Not Null
MySQL là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu phổ biến và mạnh mẽ, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng web và phát triển phần mềm. Trong MySQL, IF NOT NULL là một câu lệnh được sử dụng để kiểm tra xem một cột hoặc một biểu thức trong một hàng có giá trị không rỗng không. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng IF NOT NULL trong MySQL và một số ví dụ về việc áp dụng nó trong các câu lệnh SELECT, INSERT INTO, UPDATE, DELETE, JOIN và ALTER TABLE.
1. Kiểm tra dữ liệu rỗng trong MySQL:
Trước khi tìm hiểu về cách sử dụng IF NOT NULL trong MySQL, chúng ta cần hiểu cách kiểm tra xem dữ liệu có rỗng không trong MySQL. Điều này có thể thực hiện bằng cách sử dụng câu lệnh WHERE NOT NULL trong câu lệnh SELECT hoặc điều kiện IFNULL trong các biểu thức.
Ví dụ:
SELECT * FROM table WHERE column IS NOT NULL;
SELECT column FROM table WHERE IFNULL(column, ”) != ”;
2. Sử dụng câu lệnh IF NOT NULL trong MySQL:
Câu lệnh IF NOT NULL trong MySQL được sử dụng để kiểm tra xem một cột hoặc biểu thức có giá trị không rỗng không.
Cú pháp:
IF(expression, value_if_true, value_if_false)
Ví dụ:
SELECT IF(column IS NOT NULL, ‘Not null’, ‘Null’) FROM table;
3. Cách sử dụng IF NOT NULL với câu lệnh SELECT:
Câu lệnh IF NOT NULL trong MySQL có thể được sử dụng trong câu lệnh SELECT để thay đổi giá trị trả về dựa trên giá trị của một cột hoặc biểu thức.
Ví dụ:
SELECT name, IF(age IS NOT NULL, age, 0) AS age FROM table;
4. IF NOT NULL với câu lệnh INSERT INTO trong MySQL:
Khi sử dụng câu lệnh INSERT INTO trong MySQL, chúng ta có thể sử dụng câu lệnh IF NOT NULL để chèn dữ liệu vào một cột chỉ khi giá trị được cung cấp không rỗng.
Ví dụ:
INSERT INTO table (column1, column2) VALUES (value1, IF(value2 IS NOT NULL, value2, ”));
5. Sử dụng IF NOT NULL với câu lệnh UPDATE trong MySQL:
Trong câu lệnh UPDATE của MySQL, chúng ta có thể sử dụng câu lệnh IF NOT NULL để chỉ cập nhật giá trị của một cột chỉ khi giá trị mới được cung cấp không rỗng.
Ví dụ:
UPDATE table SET column = IF(new_value IS NOT NULL, new_value, column) WHERE condition;
6. Kết hợp IF NOT NULL với câu lệnh DELETE trong MySQL:
Khi sử dụng câu lệnh DELETE trong MySQL, chúng ta có thể sử dụng câu lệnh IF NOT NULL để xóa các hàng chỉ khi cột có giá trị không rỗng.
Ví dụ:
DELETE FROM table WHERE IF(column IS NOT NULL, 1, 0) = 1;
7. Sử dụng IF NOT NULL với câu lệnh JOIN trong MySQL:
Khi sử dụng câu lệnh JOIN trong MySQL, chúng ta có thể sử dụng câu lệnh IF NOT NULL để kết hợp các bảng chỉ khi giá trị chung không rỗng.
Ví dụ:
SELECT * FROM table1 JOIN table2 ON IF(table1.column = table2.column, 1, 0) = 1;
8. IF NOT NULL với câu lệnh ALTER TABLE trong MySQL:
Trong câu lệnh ALTER TABLE của MySQL, chúng ta có thể sử dụng câu lệnh IF NOT NULL để thay đổi thuộc tính của cột chỉ khi nó không rỗng.
Ví dụ:
ALTER TABLE table MODIFY column datatype IF(column IS NOT NULL, ‘NOT NULL’, ‘NULL’);
Một số ví dụ về sử dụng IF NOT NULL trong MySQL:
Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng IF NOT NULL trong MySQL:
1. Mysql update if not null:
UPDATE table SET column = IF(new_value IS NOT NULL, new_value, column) WHERE condition;
2. Mysql where condition if not null:
SELECT * FROM table WHERE IF(column IS NOT NULL, 1, 0) = 1;
3. MySQL WHERE NOT NULL:
SELECT * FROM table WHERE column IS NOT NULL;
4. MySQL if null then 0:
SELECT IF(column IS NOT NULL, column, 0) FROM table;
5. Mysql select return null if not found:
SELECT column FROM table WHERE column_id = ‘some_value’;
6. MySQL count not null:
SELECT COUNT(column) FROM table WHERE column IS NOT NULL;
7. IFNULL MySQL:
SELECT IFNULL(column, ‘default_value’) FROM table;
8. SQL if NULLmysql if not null:
SELECT IF(column IS NULL, ‘Null’, ‘Not null’) FROM table;
FAQs:
Q: MySQL nếu không rỗng là gì?
A: Trong MySQL, IF NOT NULL là một câu lệnh được sử dụng để kiểm tra xem một cột hoặc một biểu thức trong một hàng có giá trị không rỗng không.
Q: Tôi có thể sử dụng câu lệnh IF NOT NULL trong câu lệnh SELECT?
A: Có, bạn có thể sử dụng câu lệnh IF NOT NULL trong câu lệnh SELECT để thay đổi giá trị trả về dựa trên giá trị của một cột hoặc biểu thức.
Q: Tôi có thể sử dụng câu lệnh IF NOT NULL trong câu lệnh INSERT INTO?
A: Có, bạn có thể sử dụng câu lệnh IF NOT NULL trong câu lệnh INSERT INTO để chèn dữ liệu vào một cột chỉ khi giá trị được cung cấp không rỗng.
Q: Tôi có thể sử dụng câu lệnh IF NOT NULL trong câu lệnh UPDATE?
A: Có, bạn có thể sử dụng câu lệnh IF NOT NULL trong câu lệnh UPDATE để chỉ cập nhật giá trị của một cột chỉ khi giá trị mới được cung cấp không rỗng.
Q: Tôi có thể sử dụng câu lệnh IF NOT NULL trong câu lệnh DELETE?
A: Có, bạn có thể sử dụng câu lệnh IF NOT NULL trong câu lệnh DELETE để xóa các hàng chỉ khi cột có giá trị không rỗng.
Q: Tôi có thể sử dụng câu lệnh IF NOT NULL trong câu lệnh JOIN?
A: Có, bạn có thể sử dụng câu lệnh IF NOT NULL trong câu lệnh JOIN để kết hợp các bảng chỉ khi giá trị chung không rỗng.
Q: Tôi có thể sử dụng câu lệnh IF NOT NULL trong câu lệnh ALTER TABLE?
A: Có, bạn có thể sử dụng câu lệnh IF NOT NULL trong câu lệnh ALTER TABLE để thay đổi thuộc tính của cột chỉ khi nó không rỗng.
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về cách sử dụng IF NOT NULL trong MySQL và các ví dụ về việc áp dụng nó trong các câu lệnh SELECT, INSERT INTO, UPDATE, DELETE, JOIN và ALTER TABLE. HI vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ về cách sử dụng IF NOT NULL trong MySQL và áp dụng nó vào các tình huống thực tế.
Từ khoá người dùng tìm kiếm: mysql if not null Mysql update if not null, Mysql where condition if not null, MySQL WHERE NOT NULL, MySQL if null then 0, Mysql select return null if not found, MySQL count not null, IFNULL MySQL, SQL if NULL
Chuyên mục: Top 59 Mysql If Not Null
Mysql: Not Null Constraint
How To Use If Not Null In Mysql?
## Giới thiệu về “if not null” trong MySQL
Trong MySQL, “if not null” là một câu lệnh điều kiện dùng để kiểm tra xem một giá trị có tồn tại hay không. Nếu giá trị không null, câu lệnh sẽ thực hiện một hành động nhất định, trong trường hợp ngược lại, nó sẽ thực hiện một hành động khác.
Cú pháp của “if not null” như sau:
“`
IF(col_name IS NOT NULL, action1, action2)
“`
Ở đây, `col_name` là tên của cột mà ta muốn kiểm tra, `action1` là hành động muốn thực hiện nếu giá trị khác null, và `action2` là hành động muốn thực hiện nếu giá trị là null.
## Cách sử dụng “if not null”
Để minh họa cách sử dụng “if not null” trong MySQL, chúng ta hãy xem xét một ví dụ đơn giản. Giả sử chúng ta có một bảng tên “users” với các cột “id”, “name” và “email”. Chúng ta muốn kiểm tra xem một người dùng có email hay không.
“`
users (id, name, email)
—————+——–+————–
1 | John | john@example.com
2 | Mary | NULL
3 | David | david@example.com
“`
Chúng ta có thể sử dụng câu lệnh SQL sau:
“`
SELECT id, name, IF(email IS NOT NULL, ‘Email exists’, ‘No email’) AS email_status
FROM users;
“`
Kết quả sẽ trả về:
“`
id | name | email_status
—-+——-+————–
1 | John | Email exists
2 | Mary | No email
3 | David | Email exists
“`
Như bạn có thể thấy, kết quả đã kiểm tra xem cột “email” có null hay không, và trả về kết quả tương ứng.
## Tại sao sử dụng “if not null” trong MySQL?
Việc sử dụng “if not null” trong MySQL có nhiều lợi ích. Dưới đây là một số lợi ích quan trọng:
1. **Kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu**: Khi làm việc với dữ liệu, việc kiểm tra tính hợp lệ là rất quan trọng. Bằng cách sử dụng “if not null”, chúng ta có thể đảm bảo rằng dữ liệu mà chúng ta đang làm việc không bị thiếu thông tin quan trọng.
2. **Điều khiển luồng chương trình**: Sử dụng “if not null” cho phép chúng ta kiểm tra và thực hiện các hành động khác nhau tuỳ thuộc vào giá trị null hay không. Điều này giúp chúng ta điều khiển luồng chương trình một cách linh hoạt.
3. **Thực hiện tính toán**: Chúng ta có thể sử dụng “if not null” để thực hiện các tính toán hoặc biểu thức số học chỉ khi giá trị không phải null. Điều này giúp tránh các lỗi toán học và làm cho các tính toán được thực hiện một cách an toàn hơn.
## Câu hỏi thường gặp (FAQs)
### 1. Tại sao không sử dụng câu lệnh IF-ELSE thông thường để kiểm tra null?
Trong MySQL, câu lệnh IF-ELSE thông thường không nhận diện giá trị null một cách chính xác. Do đó, chúng ta cần sử dụng cú pháp “`IS NOT NULL`” để kiểm tra giá trị null. Sử dụng “if not null” giúp mã nguồn trở nên rõ ràng và dễ đọc hơn.
### 2. “if not null” có thể sử dụng trong các câu lệnh UPDATE hay không?
Có, chúng ta có thể sử dụng “if not null” trong câu lệnh UPDATE để kiểm tra giá trị null trước khi cập nhật dữ liệu. Ví dụ:
“`
UPDATE table_name
SET col_name = IF(col_name IS NOT NULL, new_value, col_name);
“`
### 3. “if not null” có thể sử dụng với kiểu dữ liệu khác nhau hay không?
Có, “if not null” có thể sử dụng cho bất kỳ kiểu dữ liệu nào. Nó có thể được áp dụng cho các kiểu số, kiểu ký tự, kiểu ngày tháng, và nhiều kiểu dữ liệu khác trong MySQL.
### 4. Khi nào nên sử dụng “if not null”?
Khi bạn muốn kiểm tra sự tồn tại của một giá trị và thực hiện các hành động khác nhau tuỳ thuộc vào sự có mặt hay không mặt của giá trị đó. “if not null” rất hữu ích khi bạn làm việc với dữ liệu trong MySQL.
Trên đây là cách sử dụng “if not null” trong MySQL. Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ về cách sử dụng câu lệnh này và lợi ích của nó trong lập trình và quản lý cơ sở dữ liệu.
Is Not Null Vs <> Null In Mysql?
## IS NOT NULL và <> NULL
Trong MySQL, “IS NOT NULL” và “<> NULL” là hai cách để kiểm tra xem một giá trị có phải là NULL hay không. Cả hai cách đều cho kết quả giống nhau và đều giữ ý nghĩa về không có giá trị NULL. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, việc sử dụng chúng có thể mang ý nghĩa khác nhau.
Khi sử dụng phép toán “IS NOT NULL”, câu truy vấn sẽ trả về dòng dữ liệu có giá trị không phải NULL. Điều này có nghĩa rằng dòng dữ liệu sẽ chỉ được chọn nếu giá trị của cột không NULL.
Cú pháp của “IS NOT NULL” như sau:
“`
SELECT column_name
FROM table_name
WHERE column_name IS NOT NULL;
“`
Với phép toán “<> NULL”, kết quả truy vấn sẽ trả về các dòng dữ liệu có giá trị khác NULL. Điều này có nghĩa là các dòng dữ liệu sẽ chỉ được chọn nếu giá trị của cột không phải là NULL.
Cú pháp của “<> NULL” như sau:
“`
SELECT column_name
FROM table_name
WHERE column_name <> NULL;
“`
Mặc dù có những sự tương đồng trong việc sử dụng hai phép toán này, nhưng vẫn có một số trường hợp nên chú ý để tránh gặp phải những lỗi không mong muốn.
## Sự khác biệt giữa IS NOT NULL và <> NULL
Một sự khác biệt quan trọng giữa “IS NOT NULL” và “<> NULL” là khi ta kiểm tra giá trị của một cột chưa có dữ liệu, tức là chưa được thiết lập bất kỳ giá trị nào, trong trường hợp này ‘IS NOT NULL’ sẽ trả về kết quả là sai (false), trong khi ‘<> NULL’ sẽ trả về kết quả là đúng (true). Điều này có nghĩa rằng nếu ta sử dụng ‘IS NOT NULL’ khi cột chưa được thiết lập giá trị, nó sẽ không trả về các dòng dữ liệu của cột đó.
Một ví dụ minh họa về điều này như sau:
“`
SELECT column_name
FROM table_name
WHERE column_name IS NOT NULL;
“`
Trong trường hợp cột ‘column_name’ chưa được thiết lập giá trị, câu truy vấn trên sẽ không trả về kết quả nào.
Tuy nhiên, nếu ta sử dụng phép toán “<> NULL”, kết quả truy vấn sẽ trả về các dòng dữ liệu có giá trị khác NULL. Điều này có nghĩa là các dòng dữ liệu sẽ được chọn, kể cả khi giá trị của cột chưa được thiết lập.
## Frequently Asked Questions (FAQs)
### 1. “IS NOT NULL” và “<> NULL” có khác nhau không?
Không, cả hai phép toán đều có ý nghĩa tương tự và cho kết quả giống nhau, tức là trả về các dòng dữ liệu có giá trị không phải NULL.
### 2. Khi nào nên sử dụng “IS NOT NULL”?
“IS NOT NULL” nên được sử dụng khi ta muốn trả về các dòng dữ liệu có giá trị không phải NULL.
### 3. Khi nào nên sử dụng “<> NULL”?
“<> NULL” nên được sử dụng khi ta muốn trả về các dòng dữ liệu có giá trị khác NULL, bao gồm cả những dòng dữ liệu chưa được thiết lập giá trị.
### 4. Tại sao “<> NULL” trả về đúng khi cột chưa được thiết lập giá trị?
Đây là một đặc điểm của phép toán “<> NULL” trong MySQL, nó được thiết kế như vậy để cho phép trả về các dòng dữ liệu chưa được thiết lập giá trị.
### 5. Sử dụng “<> NULL” có thể gây ra lỗi không?
Không, sử dụng “<> NULL” không gây ra lỗi. Tuy nhiên, ta cần chú ý khi ta sử dụng “<> NULL” trong những trường hợp cần kiểm tra cột chưa được thiết lập giá trị.
Trên đây là tất cả những thông tin cơ bản và sự khác biệt giữa “IS NOT NULL” và “<> NULL” trong MySQL. Hy vọng rằng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về hai phép toán này và cách sử dụng chúng để kiểm tra giá trị NULL. Nếu bạn gặp thêm bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại để lại bình luận, chúng ta sẽ cùng thảo luận và giúp đỡ nhau.
Xem thêm tại đây: thammyvienlavian.vn
Mysql Update If Not Null
MySQL là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu phổ biến được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng web và di động. Đôi khi chúng ta cần cập nhật các giá trị trong bảng dữ liệu, nhưng chỉ nếu các giá trị mới được cung cấp và không phải là null. Điều này có thể giúp tránh xung đột và giữ nguyên giá trị hiện có nếu giá trị mới không được cung cấp.
Câu lệnh UPDATE thường được sử dụng để cập nhật dữ liệu trong MySQL. Tuy nhiên, khi chúng ta chỉ muốn cập nhật các giá trị không null, chúng ta có thể sử dụng một mệnh đề WHERE điều kiện để lọc các hàng có giá trị không null. Dưới đây là cú pháp chung của câu lệnh UPDATE nếu không null:
UPDATE table_name
SET column1 = value1, column2 = value2, …
WHERE column_name IS NOT NULL;
Đầu tiên, chúng ta xác định tên bảng mà chúng ta muốn cập nhật dữ liệu. Sau đó, chúng ta liệt kê các cột mà chúng ta muốn cập nhật cùng với giá trị mới tương ứng. Cuối cùng, chúng ta sử dụng mệnh đề WHERE để đảm bảo rằng chỉ những hàng có giá trị không null trong các cột được lựa chọn sẽ được cập nhật.
Chẳng hạn, giả sử chúng ta có một bảng tên là “users” với các cột “id”, “name” và “email”. Chúng ta muốn cập nhật email của người dùng chỉ khi email mới được cung cấp và không phải là null. Sau đó, chúng ta có thể sử dụng câu lệnh sau:
UPDATE users
SET email = ‘new_email@example.com’
WHERE email IS NOT NULL;
Trong ví dụ này, chỉ các hàng trong “users” có giá trị email không null sẽ được cập nhật với địa chỉ email mới.
Một lợi ích quan trọng của việc sử dụng câu lệnh UPDATE nếu không null là chúng ta không cần phải kiểm tra trạng thái null trong mã ứng dụng. Chính vì vậy, khối lượng mã sẽ ít hơn và dễ dàng hơn khi thực hiện kiểm tra trước khi cập nhật dữ liệu.
FAQs:
1. Câu lệnh UPDATE nếu không null có thể áp dụng cho nhiều cột không?
Yes, câu lệnh UPDATE nếu không null có thể áp dụng cho nhiều cột trong một câu lệnh duy nhất. Chúng ta chỉ cần xác định tên cột và giá trị mới tương ứng cho từng cột trong phần SET.
2. Có cách nào để cập nhật nhiều bảng cùng một lúc với câu lệnh UPDATE nếu không null không?
No, câu lệnh UPDATE nếu không null chỉ áp dụng cho một bảng cụ thể trong một câu lệnh duy nhất. Để cập nhật nhiều bảng, chúng ta có thể sử dụng các câu lệnh UPDATE riêng lẻ cho từng bảng hoặc sử dụng các giao dịch để đảm bảo tính nhất quán.
3. Sử dụng câu lệnh UPDATE nếu không null có an toàn không?
Yes, sử dụng câu lệnh UPDATE nếu không null là một phương pháp an toàn để cập nhật dữ liệu trong MySQL. Điều này giúp đảm bảo chỉ những giá trị không null mới sẽ được áp dụng để cập nhật, giữ nguyên các giá trị hiện có trong trường hợp không có giá trị mới cung cấp.
Trên đây là một cái nhìn sâu hơn vào MySQL UPDATE nếu không null. Câu lệnh này rất hữu ích để cập nhật dữ liệu chỉ khi có giá trị không null được cung cấp. Bằng việc tận dụng tính năng này, chúng ta có thể tối ưu hóa quy trình cập nhật dữ liệu và giảm thời gian xử lý.
Lưu ý: Đảm bảo sao lưu dữ liệu quan trọng trước khi thực hiện bất kỳ câu lệnh cập nhật nào trong MySQL để tránh mất dữ liệu không mong muốn.
Mysql Where Condition If Not Null
I. WHERE “không rỗng” trong MySQL:
Khi chúng ta muốn tìm kiếm dữ liệu từ một bảng MySQL dựa trên giá trị không rỗng của một trường cụ thể, chúng ta có thể sử dụng điều kiện WHERE “không rỗng” trong câu lệnh SELECT. Câu lệnh này có cú pháp như sau:
SELECT column_name(s)
FROM table_name
WHERE column_name IS NOT NULL;
Trong đó:
– column_name(s): Tên cột hoặc danh sách các cột mà chúng ta muốn truy vấn.
– table_name: Tên bảng chứa các cột mà chúng ta muốn truy vấn.
– column_name: Tên cột mà chúng ta muốn kiểm tra giá trị không rỗng.
– IS NOT NULL: Điều kiện để kiểm tra giá trị không rỗng.
Ví dụ, giả sử chúng ta có một bảng “employees” với các cột “id”, “name” và “age”. Chúng ta muốn tìm kiếm các nhân viên có tuổi không rỗng, chúng ta có thể sử dụng câu lệnh sau:
SELECT id, name, age
FROM employees
WHERE age IS NOT NULL;
Câu lệnh này sẽ trả về tất cả các nhân viên có giá trị tuổi không rỗng từ bảng “employees”.
II. Câu hỏi thường gặp:
1. Tại sao chúng ta cần sử dụng điều kiện “không rỗng” trong MySQL?
Khi làm việc với cơ sở dữ liệu, có những trường hợp mà chúng ta chỉ quan tâm đến các giá trị không rỗng trong các cột cụ thể. Việc sử dụng điều kiện “không rỗng” trong MySQL giúp chúng ta lọc ra các bản ghi chứa dữ liệu hợp lệ mà chúng ta cần.
2. Có thể sử dụng điều kiện “không rỗng” với các kiểu dữ liệu khác nhau trong MySQL không?
Có, chúng ta có thể sử dụng điều kiện “không rỗng” với các kiểu dữ liệu khác nhau trong MySQL như INTEGER, VARCHAR, DATE, và nhiều kiểu dữ liệu khác.
3. Chúng ta có thể sử dụng điều kiện “không rỗng” cùng với các điều kiện khác trong câu lệnh WHERE không?
Có, chúng ta có thể kết hợp điều kiện “không rỗng” với các điều kiện khác trong câu lệnh WHERE bằng cách sử dụng các phép toán logic như AND, OR và NOT.
Ví dụ, chúng ta muốn tìm kiếm các nhân viên có tuổi không rỗng và tên bắt đầu bằng chữ “A”, chúng ta có thể sử dụng câu lệnh sau:
SELECT id, name, age
FROM employees
WHERE age IS NOT NULL AND name LIKE ‘A%’;
Câu lệnh này sẽ trả về tất cả các nhân viên có giá trị tuổi không rỗng và tên bắt đầu bằng chữ “A” từ bảng “employees”.
III. Kết luận:
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu cách sử dụng điều kiện WHERE “không rỗng” trong MySQL để tìm kiếm dữ liệu dựa trên giá trị không rỗng của một trường cụ thể. Chúng ta cũng đã trả lời một số câu hỏi thường gặp về vấn đề này. Việc nắm vững việc sử dụng điều kiện “không rỗng” trong MySQL sẽ giúp chúng ta xử lý dữ liệu một cách hiệu quả và chính xác hơn.
FAQs:
1. Tại sao dữ liệu không rỗng quan trọng?
Dữ liệu không rỗng là dữ liệu hợp lệ và có giá trị. Trong nhiều trường hợp, chúng ta chỉ quan tâm đến việc làm việc với dữ liệu hợp lệ và loại trừ các trường hợp dữ liệu rỗng.
2. Có thể sử dụng điều kiện “không rỗng” trong câu lệnh UPDATE không?
Có, chúng ta có thể sử dụng điều kiện “không rỗng” trong câu lệnh UPDATE để cập nhật dữ liệu chỉ cho các bản ghi có trường xác định không rỗng.
3. Có thể sử dụng “không rỗng” để kiểm tra giá trị không hợp lệ?
Không, điều kiện “không rỗng” chỉ kiểm tra giá trị không rỗng. Để kiểm tra giá trị không hợp lệ, chúng ta cần sử dụng các điều kiện khác như kiểm tra null, các giá trị đặc biệt, hoặc sử dụng các hàm kiểm tra có sẵn trong MySQL.
Hình ảnh liên quan đến chủ đề mysql if not null

Link bài viết: mysql if not null.
Xem thêm thông tin về bài chủ đề này mysql if not null.
- MySQL IF NOT NULL, then display 1, else display 0
- MySQL: IS NOT NULL
- MySQL: IS NOT NULL – TechOnTheNet
- MySQL NULL or NOT NULL That is The Question? – Stack Overflow
- SQL WHERE IS NOT NULL Examples
- How do I check if a column is empty or null in MySQL – Tutorialspoint
- MySQL IFNULL() function
- MySQL IS NULL & IS NOT NULL Tutorial with EXAMPLES
- MySQL ISNULL() and IFNULL() Functions
- MySQL IS NOT NULL Condition
- B.3.4.3 Problems with NULL Values
Xem thêm: blog https://thammyvienlavian.vn/category/huong-dan